555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [bắt lô xiên]
Bắt là gì: Động từ: nắm lấy, giữ lại, không để cho hoạt động tự do, tiếp nhận, thu lấy cái từ nơi khác đến, bám chặt hoặc để cho bám chặt lấy và tác động trực tiếp vào,...
Feb 2, 2025 · bắt to stop talking and crying synonyms Synonyms: mép, đắp Bắt pây mí hảy. Shut up, stop crying.
Ví dụ 1. Cảnh sát bắt tên trộm sau một cuộc truy đuổi dài. The police caught the thief after a long chase. 2. Vui lòng bắt bóng cẩn thận để tránh làm rơi. Please catch the ball carefully to avoid …
Tìm tất cả các bản dịch của bắt trong Anh như adjure, apprehend, arrest và nhiều bản dịch khác.
Find all translations of bắt in English like adjure, apprehend, arrest and many others.
Phép dịch 'bắt' thành Tiếng Anh arrest, catch, set là các bản dịch hàng đầu của 'bắt' thành Tiếng Anh.
bắt trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ bắt trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
「Bắt」はベトナム語で、「捕まえる」や「捕獲する」という意味を持つ動詞です。 この言葉は、物や動物を捕まえる行為を表す際に使われます。
Bắt Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ nắm lấy, giữ lại, không để cho hoạt động tự do bắt kẻ gian bắt sâu cho lá mèo bắt chuột thả con săn sắt, bắt con cá rô (tng)
Thả con săn sắt, bắt con cá rô (tng.). 2 Tiếp, nhận vật từ nơi khác đến và thu lấy vào trong phạm vi tác động hoặc sử dụng của mình.
Bài viết được đề xuất: